FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Sjoberg

8.3.1991(33) 201cm 95Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM61
RM46
RB57
RWB55
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
56
Tăng tốc
46
Tốc độ
52
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
59
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
36
Đánh đầu
67
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17