FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Martinez

20.2.1993(31) 185cm 82Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM60
RM55
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17