FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Besler

7.5.1993(31) 185cm 75Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM51
RM52
RB49
RWB49
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11