FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fatai Alashe

21.10.1993(31) 180cm 77Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM54
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
78
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
64
Sút xa
54
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19