FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khiry Shelton

26.6.1993(31) 191cm 84Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM43
RM58
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
26
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20