FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Chapman

1.1.1994(30) 183cm 71Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM59
CDM55
RM60
RB52
RWB54
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
40
Rê bóng
69
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14