FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin Laso

4.7.1990(34) 185cm 78Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM52
RM42
RB54
RWB52
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
60
Rê bóng
41
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
23
Chuyền dài
34
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11