FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Gamba

24.6.1987(37) 170cm 70Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM53
CDM40
RM61
RB43
RWB45
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
63
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
27
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12