FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Escudero

15.12.1988(35) 185cm 79Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM45
CDM57
RM41
RB57
RWB54
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
31
Giữ bóng
49
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
19
Chuyền dài
47
Lực sút
32
Đánh đầu
67
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
40
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18