FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeisson Palacios

20.3.1994(30) 185cm 74Kg
ST39
RW38
CF39
RF39
CAM41
CM47
CDM56
RM41
RB54
RWB51
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
60
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
54
Lực sút
32
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15