FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST21
RW18
CF19
RF19
CAM19
CM20
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB23
SW23
GK50
Sức mạnh
66
Thể lực
20
Tăng tốc
19
Tốc độ
21
Nhảy
33
Khéo léo
18
Thăng bằng
14
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
21
Phản ứng
48
Quyết đoán
19
TM phát bóng
54
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
50