FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Cundle

20.3.1997(27) 182cm 75Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM44
RM53
RB46
RWB47
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
38
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12