FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samu Araujo

9.12.1995(28) 169cm 67Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM51
RM56
RB58
RWB59
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
67
Tăng tốc
78
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
48
Tranh bóng
55
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14