FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Patton

22.8.1995(29) 183cm 83Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM27
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
47
Thể lực
39
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
54
Khéo léo
37
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
52