FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Courtney Senior

30.6.1997(27) 175cm 64Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM44
CDM37
RM50
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
30
Thể lực
40
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
34
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
32
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
37
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18