FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Saldana

8.12.1989(34) 170cm 63Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM55
RM56
RB60
RWB61
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
70
Tăng tốc
81
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
36
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
40
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12