FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Melo

11.1.1996(28) 180cm 70Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18