FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Gimenez

16.1.1996(28) 179cm 77Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM50
RM53
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
44
Rê bóng
45
Giữ bóng
63
Kèm người
47
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
38
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13