FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Castro

24.10.1987(36) 180cm 73Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW23
GK58
Sức mạnh
31
Thể lực
28
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
60