FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Christiansen

25.9.1996(28) 188cm 84Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM63
RM58
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
49
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
54
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14