FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodolfo Reyes

9.2.1993(31) 179cm 76Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM54
RM51
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12