FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Hunter

29.9.1995(29) 178cm 67Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM35
RM50
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
48
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
44
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17