FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Mazzola

28.1.1990(34) 188cm 81Kg
ST61
RW54
CF58
RF58
CAM55
CM51
CDM43
RM53
RB40
RWB41
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
65
Chuyền dài
42
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12