FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renzo Spinaci

8.3.1993(31) 177cm 68Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM57
RM53
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14