FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Amoroso

8.1.1988(36) 185cm 70Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM44
RM58
RB44
RWB47
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
41
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
37
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19