FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ring

18.4.1995(29) 178cm 74Kg
ST41
RW50
CF47
RF47
CAM50
CM52
CDM55
RM52
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
52
Lực sút
33
Đánh đầu
32
Sút xa
30
Vô-lê
37
Sút xoáy
57
Đá phạt
40
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12