FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Yong Woo

10.9.1993(31) 186cm 80Kg
ST57
RW55
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM62
RM56
RB57
RWB57
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
45
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16