FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Hyeok

16.8.1992(32) 182cm 65Kg
ST58
RW58
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM49
RM58
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
14
Tranh bóng
35
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
55
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12