FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Won Gun

1.5.1992(32) 186cm 77Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM54
RM46
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
62
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16