FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Banguero

31.12.1988(35) 184cm 74Kg
ST46
RW52
CF48
RF48
CAM51
CM53
CDM57
RM55
RB59
RWB59
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
25
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20