FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Duarte

18.10.1995(29) 180cm 75Kg
ST50
RW53
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM61
RM55
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
71
Rê bóng
53
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
66
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
31
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14