FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Sanchez

21.2.1992(32) 180cm 70Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM55
RM64
RB55
RWB57
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20