FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christos Gravius

14.10.1997(27) 179cm 68Kg
ST53
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM50
RM57
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
48
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
44
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
34
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13