FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Aguilar

13.9.1984(40) 166cm 62Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM57
RM57
RB59
RWB59
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
36
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17