FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Hyun Soo

1.1.1993(31) 179cm 73Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM41
RM59
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
34
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
25
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
37
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19