FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Galvan

25.6.1992(32) 177cm 69Kg
ST59
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM57
CDM63
RM56
RB64
RWB63
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
75
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16