FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Chi Won

11.6.1993(31) 178cm 73Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM43
RM58
RB40
RWB43
CB35
SW36
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
15
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17