FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Suk Jae

24.3.1993(31) 180cm 76Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM58
CM51
CDM39
RM61
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
23
Rê bóng
80
Giữ bóng
61
Kèm người
11
Tranh bóng
18
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
73
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21