FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Valoyes

22.9.1996(28) 180cm 76Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM49
RM59
RB51
RWB52
CB47
SW46
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
46
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12