FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Jankto

19.1.1996(28) 184cm 74Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM68
CDM65
RM70
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20