FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Russell Dingwall

26.6.1997(27) 183cm 68Kg
ST48
RW46
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM33
RM45
RB33
RWB34
CB31
SW32
GK21
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
53
Chuyền dài
34
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
60
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19