FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Saucedo

22.1.1997(27) 170cm 66Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM52
CDM44
RM54
RB43
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
35
Thể lực
32
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
44
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16