FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Collin Fernandez

13.2.1997(27) 173cm 64Kg
ST50
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM48
RM53
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20