FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wieger Sietsma

11.7.1995(29) 190cm 90Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
59
Thể lực
28
Tăng tốc
29
Tốc độ
34
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58