FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Watt

20.6.1997(27) 175cm 70Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM46
RM43
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
36
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
29
Chuyền dài
38
Lực sút
35
Đánh đầu
43
Sút xa
33
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11