FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Garre

10.11.1981(43) 170cm 74Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM59
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14