FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramón Córdoba

9.9.1989(35) 183cm 82Kg
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM49
RM36
RB51
RWB48
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
34
Giữ bóng
31
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
39
Đánh đầu
63
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17