FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferhad Ayaz

10.10.1994(29) 180cm 73Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
49
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
35
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12