FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Janssen

15.6.1994(30) 183cm 88Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM48
RM61
RB45
RWB47
CB46
SW46
GK23
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
42
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
71
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
53
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21