FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franz Brorsson

30.1.1996(28) 185cm 81Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM57
RM46
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
46
Tăng tốc
53
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
23
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14